FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evan Murphy

1.3.1999(25) 177cm 67Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM39
RM32
RB43
RWB40
CB45
SW44
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
46
Rê bóng
23
Giữ bóng
33
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
23
Chuyền dài
27
Lực sút
35
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
29
Phản ứng
41
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9