FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

N. 헤이스

10.4.1999(25) 195cm 84Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK51
Sức mạnh
33
Thể lực
20
Tăng tốc
21
Tốc độ
28
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
14
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
17
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
56
TM đổ người
49
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50