FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Adamonis

13.5.1997(27) 192cm 80Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM20
RB18
RWB19
CB21
SW21
GK50
Sức mạnh
56
Thể lực
27
Tăng tốc
22
Tốc độ
22
Nhảy
39
Khéo léo
33
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
47