FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Evans

8.4.1998(26) 173cm 68Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM43
RM46
RB45
RWB45
CB42
SW41
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13