FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 오두시나

28.10.1999(24) 186cm 74Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM43
RM36
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
48
Rê bóng
29
Giữ bóng
37
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
21
Chuyền dài
34
Lực sút
44
Đánh đầu
51
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11