FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

위 빈

6.12.1995(28) 178cm 63Kg
ST36
RW37
CF36
RF36
CAM35
CM36
CDM40
RM38
RB44
RWB43
CB44
SW44
GK14
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
39
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
45
Rê bóng
33
Giữ bóng
35
Kèm người
47
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
24
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
34
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13