FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

리 천

25.11.1996(27) 190cm 83Kg
ST23
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM24
RM23
RB22
RWB23
CB23
SW23
GK48
Sức mạnh
57
Thể lực
34
Tăng tốc
30
Tốc độ
22
Nhảy
33
Khéo léo
32
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
27
Phản ứng
41
Quyết đoán
19
TM phát bóng
54
TM đổ người
44
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
49