FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Blanchfield

25.10.1997(26) 173cm 70Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM47
RM56
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
47
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
54
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15