FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Samizadeh

10.11.1998(26) 172cm 72Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM34
RM49
RB37
RWB38
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
55
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13