FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

장 옌

30.3.1997(27) 186cm 60Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM23
RM23
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK49
Sức mạnh
41
Thể lực
26
Tăng tốc
19
Tốc độ
30
Nhảy
53
Khéo léo
28
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
19
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
50