FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

샨 환환

24.1.1999(25) 185cm 75Kg
ST44
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM39
CDM35
RM42
RB36
RWB36
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
39
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
27
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
42
Chuyền dài
34
Lực sút
43
Đánh đầu
44
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
37
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12