FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 아융가

24.5.1997(27) 188cm 80Kg
ST54
RW52
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM39
RM51
RB42
RWB43
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
28
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
55
Chuyền dài
40
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11