FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rory Holden

23.8.1997(27) 169cm 68Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM47
CDM40
RM51
RB41
RWB43
CB35
SW34
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
29
Tranh bóng
31
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
28
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
39
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11