FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Dillon

5.12.1996(27) 187cm 78Kg
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK44
Sức mạnh
43
Thể lực
24
Tăng tốc
30
Tốc độ
26
Nhảy
45
Khéo léo
33
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
14
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
27
Phản ứng
43
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
48
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
42