FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samba Camara

14.11.1992(32) 190cm 85Kg
ST38
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM44
RM34
RB47
RWB44
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
23
Giữ bóng
34
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
29
Lực sút
39
Đánh đầu
65
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15