FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 트래포드

21.8.1986(38) 188cm 82Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM40
CDM50
RM37
RB48
RWB46
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
49
Rê bóng
30
Giữ bóng
38
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
43
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
29
Phản ứng
55
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11