FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Want

9.2.1997(27) 180cm 70Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM41
RM32
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
23
Giữ bóng
28
Kèm người
44
Tranh bóng
55
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
26
Lực sút
35
Đánh đầu
44
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16