FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kerr Waddell

14.6.1998(26) 183cm 71Kg
ST38
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM36
CDM44
RM35
RB47
RWB44
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
72
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
26
Giữ bóng
34
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
27
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
24
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
28
Phản ứng
40
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15