FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Zeaiter

30.3.1995(29) 189cm 85Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM22
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK55
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
21
Lực sút
15
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
30
Phản ứng
54
Quyết đoán
23
TM phát bóng
55
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56