FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamar Dixon

5.6.1989(35) 178cm 78Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM51
RM56
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
30
Penalty
54
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16