FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sofien Moussa

6.2.1988(36) 188cm 80Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM37
RM49
RB36
RWB37
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
28
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
49
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11