FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

G. 허스트

15.2.1999(25) 191cm 70Kg
ST56
RW50
CF53
RF53
CAM49
CM43
CDM36
RM48
RB38
RWB38
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
26
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
61
Chuyền dài
31
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12