FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramadan Sobhi

23.1.1997(27) 183cm 75Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM53
RM66
RB53
RWB56
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
48
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
41
Tranh bóng
42
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13