FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amr Warda

17.9.1993(31) 176cm 70Kg
ST56
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM45
RM64
RB45
RWB49
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
38
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
33
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14