FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Duiedar

29.10.1987(36) 180cm 79Kg
ST45
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM46
CDM57
RM44
RB57
RWB54
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
37
Giữ bóng
32
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
60
Lực sút
40
Đánh đầu
65
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
25
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14