FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albisua

1.10.1992(32) 187cm 80Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM54
CDM58
RM50
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
45
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
48
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
29
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13