FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pomares

5.12.1992(31) 182cm 74Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM59
RM58
RB61
RWB61
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
80
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
60
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16