FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elgezabal

25.4.1993(31) 185cm 74Kg
ST45
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM59
RM47
RB57
RWB55
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
62
Rê bóng
38
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
25
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
44
Penalty
39
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10