FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaume Valens

29.2.1996(28) 187cm 80Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM27
RM28
RB27
RWB27
CB25
SW24
GK56
Sức mạnh
48
Thể lực
39
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
19
Rê bóng
12
Giữ bóng
29
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
12
Sút xoáy
22
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
57