FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Si Woo

28.8.1993(31) 175cm 71Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM48
RM60
RB48
RWB50
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
42
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
37
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11