FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이반

10.2.1990(34) 187cm 78Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM49
RM38
RB51
RWB49
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
33
Giữ bóng
32
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
25
Chuyền dài
37
Lực sút
35
Đánh đầu
54
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15