FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Janne Saksela

14.3.1993(31) 184cm 80Kg
ST45
RW51
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM55
RM53
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
44
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
30
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12