FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Saucedo

15.3.1990(34) 173cm 69Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM56
CDM59
RM52
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
58
Rê bóng
47
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
33
Chuyền dài
63
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
41
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
60
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10