FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sang Heon

26.2.1998(26) 178cm 67Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM48
RM57
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16