FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

신성재

27.1.1997(27) 182cm 70Kg
ST42
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM44
CDM40
RM46
RB38
RWB40
CB36
SW36
GK14
Sức mạnh
47
Thể lực
31
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
39
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
28
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
27
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
40
Chuyền dài
48
Lực sút
42
Đánh đầu
32
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11