FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim Min Hyuk

5.3.1997(27) 168cm 55Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM46
RM59
RB46
RWB48
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
31
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
81
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9