FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Orsolini

24.1.1997(27) 183cm 73Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM56
CDM44
RM62
RB45
RWB48
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
39
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
49
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15