FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김주영

5.5.1997(27) 173cm 62Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM43
RM52
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
31
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
38
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16