FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jung Hwan

4.1.1997(27) 175cm 65Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM44
RM56
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
31
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11