FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rômulo

2.11.1991(33) 186cm 78Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM38
RM52
RB36
RWB38
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12