FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Grandsir

14.8.1996(28) 168cm 64Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM51
RM61
RB53
RWB54
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9