FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni Tasev

25.3.1994(30) 175cm 70Kg
ST55
RW49
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM38
RM47
RB39
RWB39
CB39
SW38
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
60
Chuyền dài
27
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
24
Penalty
57
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9