FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Nedyalkov

30.4.1993(31) 180cm 75Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM51
CDM53
RM53
RB55
RWB55
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
55
Khéo léo
47
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
42
Đánh đầu
42
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14