FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Girling

15.1.1998(26) 188cm 84Kg
ST21
RW22
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM23
RM22
RB20
RWB20
CB24
SW25
GK49
Sức mạnh
59
Thể lực
22
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
60
Khéo léo
37
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
35
Phản ứng
40
Quyết đoán
32
TM phát bóng
48
TM đổ người
50
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
52