FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeferson Soteldo

30.6.1997(27) 160cm 55Kg
ST53
RW62
CF59
RF59
CAM62
CM57
CDM42
RM61
RB42
RWB47
CB30
SW29
GK17
Sức mạnh
30
Thể lực
55
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
52
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
17
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
58
Penalty
65
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10