FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

B. 세이유드

5.5.1997(27) 179cm 71Kg
ST42
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM39
CDM33
RM47
RB37
RWB39
CB30
SW30
GK13
Sức mạnh
38
Thể lực
44
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
29
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
39
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
25
Sút xa
30
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10