FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sumeet Passi

18.4.1995(29) 175cm 65Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM40
CDM35
RM45
RB37
RWB38
CB35
SW34
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
41
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
52
Chuyền dài
33
Lực sút
47
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13