FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Udanta Singh

14.6.1996(28) 180cm 75Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM46
RM55
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
42
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11