FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barış Atik

9.1.1995(29) 169cm 72Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM53
CDM42
RM58
RB42
RWB46
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
46
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15