FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joël Abu Hanna

22.1.1998(26) 184cm 80Kg
ST40
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM50
RM41
RB51
RWB50
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
26
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15